Từ điển Thiều Chửu
欃 - sàm
① Cây sàm, sàm sanh 欃槍 sao chổi.

Từ điển Trần Văn Chánh
欃 - sàm
(văn) ① Cây sàm; ② Sao chổi. Cg. 欃槍.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欃 - sàm
Một tên chỉ cây đàn hương.


欃槍 - sàm thương ||